 | [tạp chÃ] |
| |  | magazine; review; digest; journal |
| |  | Tạp chà hà ng tuần / hà ng tháng |
| | Weekly/monthly magazine |
| |  | Anh có bao giá» Ä‘á»c tạp chà phụ nữ hay chưa? |
| | Have you ever read a women's magazine? |
| |  | Tạp chà thá»i trang / Ä‘iện ảnh / khiêu dâm |
| | Fashion/film/porno magazine |
| |  | Tạp chà kinh tế / tà i chÃnh / văn há»c |
| | Economic/financial/literary review |